Vocab
1. Complete the sentences using the endings: -ing, -ed, -ful, or -less of the words in brackets.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng phần đuôi -ing, -ed, -ful hoặc -less rda từ trong ngoặc đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. bored - boring
2. interested — interesting
3. parentless - homeless
4. useful
5. disappointed — hopeful
1. Kate is bored because her job is boring. (bore)
- V-ed =adj: cảm xúc của con người
- V-ing = adj: tính chất của sự việc
(Kate chán công việc bởi vì công việc của cô ấy nhàm chán.)
2. Jane is __ in volunteer work. She finds it__. (interest)
- be interested in: có hứng thú với
- find th adj: thấy điều gì làm sao
(Jane rất thích làm tình nguyện. Cô tìm thấy ở nó sự thú vị.)
3. Those children look miserable! They're parentless and homeless. (parent, home)
- parentless (adj): mồ côi
- homeless (adj): không có nhà
(Những đứa trẻ đó rất đáng thương. Chúng mồ côi và không có nhà.)
4. These clothes are useful to the street children in my town. (use)
- useful (adj): hữu ích
(Những bộ quần áo này rất hữu ích đối với trẻ em đường phố ở thị trấn của tôi.)
5. Mark is disappointed with the volunteer work in this charity organisation. He is not very hopeful about getting a paid job next time. (disappoint, hope)
- disappointed (adj): thất vọng
- hopeful (adj): đầy hy vọng
(Mark thất vọng về công việc tình nguyện ở tổ chức từ thiện. Anh ấy đã không hy vọng để tìm được một công việc được trả công vào thời gian tới.)
2. Complete the following sentences with suitable words or phrases from the box.
(Hoàn thành các câu bên dưới với từ hoặc cụm từ thích hợp trong khung.)
Lời giải chi tiết:
1. smartphone
2. e-books
3. online games
4. laptop
5. mobile phones
1. A smartphone is used for making a phone call, getting access to the Internet, or listening to music.
(Điện thoại thông minh được sử dụng để thực hiện cuộc gọi, truy cập mạng Internet, hoặc nghe nhạc.)
2. It is convenient for you to read e-books when you travel.
(Khi đi du lịch, đọc sách điộn tử là thuận tiện cho bạn.)
3. Today young people are very much interested in playing online games.
(Ngày nay, giới trẻ rất thích chơi game trực tuyến.)
4. Can I borrow your laptop for a while? My desktop doesn’t work.
(Bạn có thể cho tòi mượn máy tính xách tay của bạn một lát được không? Máy tính để bàn của tôi không hoạt động.)
5. Students are not allowed to mobile phones in classes.
(Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong lớp. )
Pronun
3. Group the words or phrases according to their stress patterns and read them aloud. The first ones have been done as examples.
(Nhóm các từ hoặc cụm từ lại theo mẫu dấu nhấn của chúng và đọc to. Từ đầu tiên là ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
Trọng âm ở thành phần 1
Trọng âm ở thành phần 2
washing machine (máy giặt)
electronic book (sách điện tử)
food processor (máy xay thực phẩm đa năng)
solar charger (sạc pin năng lượng mặt trời)
immune system (hệ miễn dịch)
medical mirror (gương y tế)
laptop (máy tính xách tay)
mobile phone (điện thoại di động)
hearing aid (thiết bị trợ thính)
online game (trò chơi trực tuyến)
Grammar
4. Complete the sentences using the correct form of each verb, the past simple or the past continuous, with ‘when’ or ‘while’.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng thì đúng của mỗi động từ, quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn với “when” hoặc “while”.)
Lời giải chi tiết:
1.When l (arrive) arrived home, my brother was talking (talk) to someone in the living room.
(Khi tôi về đến nhà, anh trai tôi đang nói chuyện với ai đó trong phòng khách.)
2.Linda (make) was making lunch when the phone rang (ring).
(Linda đang nấu bữa trưa thì điện thoại reo.)
3. Whilewe were playing (play) football on the beach, it suddenly began (begin) to rain.
(Trong khi chúng tôi đang chơi bóng ở bãi biển thì trời bất ngờ đổ mưa.)
4. Whenl saw (see) the newcomer, he was standing (stand) outside the classroom.
(Khi tôi nhìn thấy người mới đến, anh ta đang đứng bên ngoài lớp học.)
5. Someone stole (steal)her purse while she was getting on (get on) the bus.
(Ai đó đã đánh cắp ví của cô ấy khi cô ấy trên xe buýt.)
5. Put the verb into the correct form, the present perfect, the simple past, or the past continuous.
(Điền động từ đúng: thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn. )
Lời giải chi tiết:
1. have you visited
2. did you see
3. saw
4. was spending
5. have never been
Peter: Have you visited the Sydney Opera House?
Mary: Yes. It’s very beautiful!
Peter: When did you see it?
Mary: Last year. I saw it while I was spending my summer holiday in Sydney.
Peter: What about the Great Barrier Reef in Queensland?
Mary: No. I have never been there. I’ll go to see it some day.
Tạm dịch:
Peter: Bạn đã đến thăm nhà hát Opera Sydney bao giờ chưa?
Mary: Rồi. Nó đẹp lắm.
Peter: Bạn thấy nó khi nào?
Mary: Năm ngoái. Tôi nhìn thấy nó khi tôi đang nghỉ hè ở Sydney.
Peter: Còn rặng san hô khổng lồ ở Queensland thì sao?
Mary: Chưa. Tôi chưa bao giờ đến đó. Tôi sẽ đi đến đó vào một ngày nào đó.
6. Complete the following sentences using the correct form of the verb (V-ing or to-infinitive).
(Hoàn thành các câu bên dưới bằng cách sử dụng hình thức đúng của dộng từ (V-ing hoặc nguyên mẫu có “to”). )
Lời giải chi tiết:
1. This roomis only for conducting (conduct) experiments.
- for + V-ing
(Căn phòng này chỉ dùng để tiến hành các thí nghiệm.)
2. You can use a smartphone to surf (surf) the Net.
- use sth to do
(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để lướt Net.)
3. This ink isused for printing (print) books and newspapers.
(Mực này dùng để in sách và báo.)
4. l went out to buy (buy) some batteries for my alarm clock.
- to V: mục đích
(Tôi ra ngoài để mua pin cho đồng hồ báo thức.)
5. Hurry up! Why don’t you use the microwave oven to defrost (defrost) the chicken before cooking?
(Nhanh lên! Tại sao bạn không dùng lò vi sóng để rã đông gà trước khi nấu?)
Soạn Anh 10 và giải bài tập Tiếng Anh 10 gồm các bài soạn Tiếng Anh 10 theo sách giáo khoa mới nhất và những bài giải anh 10 được soanbaitap.com trình bày theo các Unit dễ hiểu, dễ sử dụng và dễ tìm kiếm, để giúp học tốt tiếng anh lớp 10
#soanbaitap
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét