Thứ Tư, 29 tháng 4, 2020

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 - soanbaitap.com

UNIT 5. WORK AND PLAY

[ HỌC VÀ CHƠI]

- appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

- atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ

- bell /bɛl/ (n): cái chuông

- blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê

- calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính

- chat /ˈ tʃæt/ (v): tán gẫu

- drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ

- energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng

- enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức

- equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức

- essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận

- event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện

- experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm

- famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

- fix / fɪks/ (v): sửa chữa

- globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu

- household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình

- indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà

- marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi

- pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư

- portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay

- present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại

- relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn

- repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)

- score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)

- swap /swɑːp/ (v): trao đổi

Soạn Anh 7 và giải bài tập Tiếng Anh 7 gồm các bài soạn Tiếng Anh 7 và các bài giải anh 7 theo sách giáo khoa mới nhất được soanbaitap.com trình bày theo các Unit dễ hiểu, dễ sử dụng và dễ tìm kiếm, để giúp học tốt tiếng anh lớp 7

 

 

 



#soanbaitap

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét