Thứ Hai, 27 tháng 4, 2020

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 Tiếng Anh 6 - soanbaitap.com

UNIT 8. OUT AND ABOUT

Đi đây đó

- to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video

- to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp

- to drive /draɪv/ : lái xe( ô tô)

- to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó .

- a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát

- difficult /ˈdɪfɪkəlt/(adj) : khó khăn .

- a sign /saɪn/: biển (báo).

- one-way : đường một chiều

- to park : đỗ xe.

- turn letf / right : rẽ trái/ phải

- go straight : đi thẳng

- dangerous (adj) : nguy hiểm.

- an accident : tai nạn.

- an intersection : giao lộ.

- to slow down : giảm tốc độ

- to go fast : đi nhanh, tăng tốc

Soạn Anh 6 và giải bài tập Tiếng Anh 6 gồm các bài soạn Tiếng Anh 6 và các bài giải anh 6 theo sách giáo khoa mới nhất được soanbaitap.com trình bày theo các Unit dễ hiểu, dễ sử dụng và dễ tìm kiếm, để giúp học tốt tiếng anh lớp 6

 

 

 



#soanbaitap

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét