Thứ Hai, 2 tháng 12, 2019

Từ vựng Unit 10 Lớp 8

Tổng hợp những từ vựng (Vocabulary) unit 10 lớp 8 có trong bài học

Vocabulary thuộc : Unit 10 lớp 8

UNIT 10. COMMUNICATION (Giao tiếp)
1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp

5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá

6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng

7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)

8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)

9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác

10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn

11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ

12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng

13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện

14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó

16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh

17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội

19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm

20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản

21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói

22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

Từ vựng Unit 10 lớp 8 được đăng ở chuyên mục giải anh 8 và biên soạn theo SKG Tiếng Anh lớp 8. Giải bài tập tiếng anh lớp 8 được biên soạn bởi các thầy cô giáo dạy Giỏi Tiếng ANh tư vấn, nếu thấy hay hãy chia sẻ và comment để nhiều bạn khác cùng học tập cùng



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét