Thứ Ba, 17 tháng 12, 2019

Từ vựng Unit 10 lớp 11

Tổng hợp bài tập và một số lý thuyết trong phần từ vựng có trong Unit 10 lớp 11 mới

Bài tập từ vựng thuộc : Unit 10 lớp 11

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

Lối sống lành mạnh và tuổi thọ

 

1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho

2. boost /buːst/ (v):  đẩy mạnh, nâng lên

3. dietary /ˈdaɪətəri/(adj):    thuộc về chế độ ăn uống

4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch

15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ

16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định

17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

18. nutrition /njuˈtrɪʃn/(n):  sự dinh dưỡng

+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn

20. stress-free /stres - friː/(adj):không bị căng thẳng

21. workout /ˈwɜːkaʊt/(n):  luyện tập thể lực

Từ vựng unit 10 lớp 11 được đăng ở chuyên mục giải anh 11 và biên soạn theo SKG Tiếng Anh lớp 11. Giải bài tập tiếng anh lớp 11 được biên soạn bởi các thầy cô giáo dạy Giỏi Tiếng Anh tư vấn, nếu thấy hay hãy chia sẻ và comment để nhiều bạn khác cùng học tập cùng.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét