Chủ Nhật, 3 tháng 5, 2020

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 - soanbaitap.com

UNIT 3. AT HOME

Ở nhà

- counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng

- chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà

- beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới

- jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ

- steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi

- flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột

- saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo

- vase /vɑːz/(n): bình hoa

- cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm

- description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả

- rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn

- feed /fiːd/ (v): cho ăn

- cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm

- empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng

- safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn

- tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng

- precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo

- sweep /swiːp/(v): quét

- chemical /ˈkemɪkl/(n): hóa chất

- dust /dʌst/ (v): phủi bụi, đất

- drug /drʌɡ/(n): thuốc

- tank /tæŋk/(n): bình

- locked /lɒkt/(a): được khóa

- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác

- match /mætʃ/(n): diêm

- ache /eɪk/(v): làm đau

- destroy /dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy

- repairman /rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa

- injure /ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương

- cover /ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ

- electrical socket /ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện

- electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện

- out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con

- scissors /ˈsɪzəz/(n): cái kéo

- bead /biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ

- folder /ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn

- wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo

- corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc

- oven /ˈʌvn/(n): lò nướng

Soạn Anh 8 đầy đủ từ vựng Getting Started, A Closer Look 1, A Closer Look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking Back, Project theo SGK thí điểm của Tiếng Anh lớp 8 ,Soanbaitap.com gửi đến các bạn học sinh đầy đủ cách Giải tiếng anh 8 giúp để học tốt Tiếng Anh 8.

 

 

 

 



#soanbaitap

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét